
Tư vấn kỹ thuật
0917 80 3323
kinhdoanhduan.namquocthinh@gmail.com
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dầu, nước là 2 loại chất có ảnh hưởng trực tiếp đến đến khả năng hoạt động cũng như độ bền của đường dây dẫn điện của các thiết bị động cơ. Ngoài ra, một số tác nhân như: côn trùng, gậm nhấm, khói bụi, nhiệt độ cũng là một trong những nguyên nhân thường xuyên làm dây dẫn điện bị hư hỏng, làm giảm công sức vận hàng của các thiết bị.
Ống ruột gà thép bọc nhựa chống thấm nước dầu KV 42 (49 mm) đến từ thương hiệu Nippon Seam Nhật Bản được cung cấp bởi công ty TNHH thiết bị điện Nam Quốc Thịnh sẽ là giải pháp hữu hiệu, giải quyết mọi nhu cầu và nối băn khoăn của bạn.
Sản phẩm sản xuất bằng nguyên liệu chất lượng, đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường và người sử dụng như: bên trong là dãi thép mạ kẽm, ngoài là vỏ nhựa VINYL cao cấp, dẻo dai.
Để tạo ra một sản phẩm ống chất lượng thì phải trải quy dây chuyền và quy trình hiện đại, khép kín, đảm bảo những quy tắc về tiêu chuẩn kích thước và tiêu chẩn chuất lượng.
Ống ruột gà thép bọc nhựa chống thấm nước dầu KV 42 (49 mm) cứng, chắc chắn, dẻo dai, tuổi thọ sử dụng lâu hơn các loại ống thép thông thường khác.
Khả năng chống mài mòn cực tốt, chống thấm nước dầu hiệu quả, giúp dây dẫn luôn trong trạng thái được bảo vệ, che chở.
Bên cạnh đó, sản phẩm chịu tác động lực nặng cực tốt, hệ số giản nở thấp, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết và môi trường
Ống ruột gà thép bọc nhựa chống thấm nước dầu KV 42 (49 mm) có thao tác lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng, thuận tiện
Tên gọi |
Mã hàng |
Đường kính trong nhỏ nhất (mm) |
Đường kính ngoài (mm) |
Bán kính uống cong (mặt trong) |
Kích thước cố định (m) |
Trọng lượng kích thước cố định (Kg) |
|
Bán kính khuyến khích sử dụng (mm) |
Bán kính sử dụng cố định (mm) |
|
|
||||
¼ |
KV - 10 |
10.0 |
15.4 |
125 |
65 |
50 |
12 |
3/8 |
KV – 12 |
12.3 |
18.0 |
125 |
65 |
50 |
15 |
½ |
KV – 16 |
15.8 |
21.3 |
200 |
100 |
50 |
20 |
¾ |
KV – 22 |
20.8 |
26.7 |
240 |
130 |
30 |
17 |
1 |
KV – 28 |
26.4 |
33.4 |
260 |
150 |
30 |
26 |
1-1/4 |
KV – 36 |
35.0 |
42.2 |
320 |
230 |
20 |
21 |
1-1/2 |
KV – 42 |
40.0 |
48.3 |
340 |
250 |
20 |
27 |
2 |
KV – 54 |
51.3 |
60.3 |
400 |
280 |
20 |
35 |
2-1/2 |
KV – 70 |
63.0 |
73.0 |
450 |
350 |
10 |
24 |
3 |
KV – 82 |
78.0 |
88.9 |
450 |
350 |
10 |
28 |
3-1/2 |
KV – 92 |
88.9 |
101.6 |
1000 |
900 |
5 |
18 |
4 |
KV – 104 |
101.6 |
114.3 |
1200 |
1000 |
5 |
20 |
5 |
KV – 126 |
126.4 |
141.4 |
1400 |
1200 |
5 |
22 |
Bảng quy cách ống ruột gà lõi thép bọc nhựa VINYL KV NIPPON SEAM